Rối loạn ý thức là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Rối loạn ý thức là trạng thái suy giảm hoặc mất khả năng tỉnh táo và nhận thức, xảy ra khi hệ thống lưới hoạt hóa và vỏ não bị tổn thương chức năng. Đây không phải là một bệnh riêng lẻ mà là phổ trạng thái từ lơ mơ đến hôn mê sâu, với phân loại dựa trên mức độ phản ứng và chu kỳ tỉnh táo của người bệnh.

Định nghĩa rối loạn ý thức

Rối loạn ý thức (Disorders of Consciousness – DOC) là trạng thái trong đó bệnh nhân giảm hoặc mất khả năng tỉnh táo (arousal) và/hoặc nhận thức (awareness). Ý thức là sự tích hợp giữa mức độ thức tỉnh do thân não điều phối và khả năng nhận biết bản thân, môi trường do vỏ não đảm nhiệm. Khi một hoặc cả hai thành phần bị tổn thương, người bệnh sẽ biểu hiện rối loạn ý thức ở nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng.

Theo NINDS, rối loạn ý thức không phải là một chẩn đoán duy nhất mà là một phổ trạng thái thần kinh bao gồm từ ngủ gà nhẹ đến hôn mê sâu hoặc trạng thái thực vật kéo dài. Ý thức bị ảnh hưởng có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân tổn thương não. Cần phân biệt rõ ràng giữa mất ý thức thật sự và các tình trạng giả vờ, rối loạn tâm thần hay rối loạn phân ly.

Hai thành phần chính của ý thức:

  • Tỉnh táo (Arousal): khả năng mở mắt, có chu kỳ ngủ – thức, thường phụ thuộc vào hệ thống lưới hoạt hóa tại thân não
  • Nhận thức (Awareness): khả năng hiểu, phản ứng với môi trường hoặc kích thích; điều phối bởi vỏ não

Phân loại các mức độ rối loạn ý thức

Phân loại rối loạn ý thức dựa trên khả năng duy trì tỉnh táo và mức độ nhận thức. Các trạng thái được xác định lâm sàng bằng hành vi, phản xạ và đáp ứng với kích thích. Phân loại chính xác là cần thiết cho tiên lượng, điều trị và ra quyết định chăm sóc dài hạn.

Dưới đây là bảng tổng hợp các mức độ rối loạn ý thức thường gặp:

Trạng tháiTỉnh táoNhận thứcĐặc điểm lâm sàng
Lơ mơ (Lethargy)Giảm nhẹBình thường hoặc giảm nhẹBuồn ngủ, phản ứng chậm
Ngủ gà (Obtundation)Giảm rõGiảmKhó đánh thức, nói chậm, lờ đờ
Ngủ sâu (Stupor)Rất thấpRất giảmChỉ đáp ứng với kích thích mạnh hoặc đau
Hôn mê (Coma)Mất hoàn toànMất hoàn toànKhông đáp ứng lời nói, âm thanh, đau
Trạng thái thực vật (VS)Có chu kỳ ngủ – thứcMấtKhông có đáp ứng nhận thức, còn phản xạ cơ bản
Trạng thái ý thức tối thiểu (MCS)Thường cóGiảm nặngĐáp ứng hành vi không ổn định nhưng có ý nghĩa

Một số chuyên gia còn bổ sung thêm khái niệm “locked-in syndrome” – bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo nhưng mất vận động toàn thân, chỉ có thể giao tiếp qua cử động mắt. Đây không phải là rối loạn ý thức thật sự nhưng dễ bị nhầm lẫn trên lâm sàng nếu không đánh giá kỹ.

Sinh lý học của ý thức

Ý thức được điều khiển bởi sự phối hợp giữa hệ thống lưới hoạt hóa hướng lên (ARAS – Ascending Reticular Activating System) từ thân não, nhân đồi thị và các vùng vỏ não. ARAS kiểm soát tỉnh táo, trong khi vỏ não đảm nhiệm xử lý cảm giác, tư duy, phản ứng và trí nhớ. Mạng lưới này hoạt động đồng thời để duy trì trạng thái thức tỉnh và nhận biết liên tục.

Cơ chế đơn giản có thể minh họa: ARASThalamusCortexAwareness + WakefulnessARAS \rightarrow Thalamus \rightarrow Cortex \Rightarrow \text{Awareness + Wakefulness}

Một số vùng quan trọng trong duy trì ý thức gồm:

  • Thân não: đặc biệt là phần trên của cầu não và hành não
  • Đồi thị: trung gian dẫn truyền giữa ARAS và vỏ não
  • Vỏ não trán trước và vùng chẩm: xử lý tín hiệu giác quan và hành vi phản ứng
Tổn thương lan tỏa hoặc tổn thương có tính chất “disconnection” giữa các vùng này sẽ làm mất khả năng duy trì ý thức.

Nguyên nhân thường gặp gây rối loạn ý thức

Rối loạn ý thức có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm tổn thương cấu trúc, chuyển hóa, nhiễm trùng, ngộ độc, hoặc nguyên nhân tâm thần. Trong cấp cứu, cần phân biệt rõ nhóm nguyên nhân có thể đảo ngược nhanh chóng với nhóm tổn thương không hồi phục để ưu tiên xử lý.

Một số nguyên nhân thường gặp:

  • Chấn thương sọ não: tai nạn giao thông, ngã, va đập đầu
  • Thiếu oxy não: ngừng tim, suy hô hấp kéo dài
  • Đột quỵ não: nhồi máu hoặc xuất huyết diện rộng
  • Nhiễm trùng: viêm màng não, viêm não do virus hoặc vi khuẩn
  • Ngộ độc: rượu, ma túy, thuốc an thần, CO, thuốc trừ sâu
  • Rối loạn chuyển hóa: hạ đường huyết, tăng ure huyết, suy gan cấp

Thông thường, các nguyên nhân cấp tính như hạ đường huyết, ngộ độc hoặc hạ natri máu có khả năng phục hồi nếu điều trị đúng và kịp thời. Trong khi đó, tổn thương não thiếu oxy kéo dài hoặc đột quỵ lan tỏa thường để lại di chứng rối loạn ý thức kéo dài hoặc không hồi phục.

Chẩn đoán lâm sàng và công cụ đánh giá

Đánh giá rối loạn ý thức bắt đầu bằng quan sát mức độ tỉnh táo, hành vi tự phát và phản ứng với các kích thích. Một trong những thang điểm được sử dụng phổ biến nhất trong cấp cứu là Glasgow Coma Scale (GCS), giúp định lượng ý thức theo ba yếu tố: mở mắt (E), đáp ứng lời nói (V) và đáp ứng vận động (M). Tổng điểm từ 3 đến 15, trong đó điểm ≤ 8 thường được xem là hôn mê nặng.

Bảng tóm tắt thang GCS:

Hạng mụcMức đánh giáĐiểm
Mở mắtTự nhiên / Theo lời gọi / Theo đau / Không4 – 3 – 2 – 1
Lời nóiĐúng / Lẫn lộn / Không thích hợp / Âm thanh / Không5 – 4 – 3 – 2 – 1
Vận độngLàm theo lệnh / Định vị đau / Rút khỏi đau / Uốn gập / Duỗi cứng / Không6 – 5 – 4 – 3 – 2 – 1

Đối với đánh giá chuyên sâu hơn, thang điểm FOUR (Full Outline of UnResponsiveness) được sử dụng để bổ sung thông tin về phản xạ thân não và kiểu thở, giúp phát hiện hôn mê sâu và tổn thương thân não. Ngoài ra, các công cụ khác như EEG (điện não đồ), MRI và fMRI, PET scan được ứng dụng để xác định hoạt động vỏ não còn lại hoặc phát hiện dấu hiệu nhận thức ẩn (covert consciousness).

Tiên lượng và yếu tố quyết định hồi phục

Tiên lượng rối loạn ý thức phụ thuộc vào nguyên nhân, thời gian mất ý thức, mức độ tổn thương và phản xạ thần kinh còn duy trì. Mất phản xạ thân não như phản xạ đồng tử, giác mạc, hô hấp tự phát là dấu hiệu tiên lượng rất xấu. Ngược lại, duy trì được chu kỳ ngủ – thức, phản xạ bảo vệ và phản ứng có mục đích là những yếu tố cho thấy khả năng hồi phục.

Theo NINDS, khoảng 50% bệnh nhân trạng thái thực vật phục hồi một phần ý thức nếu nguyên nhân là chấn thương và được chăm sóc tích cực trong vòng 6–12 tháng. Tuy nhiên, với tổn thương thiếu oxy sau ngừng tim, tiên lượng thường kém hơn.

Các yếu tố tiên lượng cần đánh giá:

  • Loại nguyên nhân (hồi phục được hay không)
  • Thời gian nằm hôn mê (dưới hay trên 2 tuần)
  • Tuổi bệnh nhân (trẻ có tiên lượng tốt hơn người già)
  • Kết quả EEG, fMRI, PET scan
  • Có dấu hiệu nhận thức ẩn hoặc phản ứng hành vi có ý nghĩa

Chiến lược điều trị và hỗ trợ bệnh nhân

Việc điều trị rối loạn ý thức cần phối hợp đa ngành: hồi sức, thần kinh học, phục hồi chức năng và chăm sóc điều dưỡng. Nguyên tắc điều trị là xử lý nguyên nhân gốc, bảo vệ não, hỗ trợ chức năng sống và kích thích hồi phục thần kinh. Các biện pháp gồm thở máy, kiểm soát huyết áp, chống phù não, phòng loét, chăm sóc dinh dưỡng và dự phòng nhiễm trùng.

Thuốc điều trị đặc hiệu trong giai đoạn phục hồi rối loạn ý thức còn hạn chế. Một số thuốc kích thích như amantadine được khuyến nghị trong phục hồi sau chấn thương sọ não. Zolpidem và bromocriptine từng được báo cáo có hiệu quả tạm thời trong các ca cá biệt nhưng chưa có chỉ định chuẩn hóa. Nhiều trung tâm sử dụng vật lý trị liệu, kích thích âm thanh và ánh sáng, giao tiếp bằng cử động mắt hoặc thiết bị BCI (brain-computer interface).

Phục hồi chức năng đóng vai trò sống còn trong điều trị dài hạn. Các hoạt động hỗ trợ:

  • Tập vật lý trị liệu thụ động hoặc chủ động tùy mức độ ý thức
  • Liệu pháp âm nhạc, ngôn ngữ, giao tiếp thay thế
  • Chương trình kích thích giác quan có cấu trúc

Đạo đức y khoa và ra quyết định

Việc duy trì hay dừng can thiệp điều trị trong rối loạn ý thức kéo dài liên quan trực tiếp đến các nguyên tắc đạo đức y khoa: tôn trọng quyền tự chủ (autonomy), không gây hại (non-maleficence), và cân nhắc lợi ích – nguy cơ (beneficence). Khi bệnh nhân không còn khả năng đưa ra quyết định, người thân hoặc đại diện hợp pháp sẽ đóng vai trò thay thế.

Trong một số trường hợp, hội đồng y đức bệnh viện, chuyên gia pháp lý hoặc quyết định tư pháp có thể được huy động để giải quyết mâu thuẫn. Việc đánh giá sai mức độ ý thức có thể dẫn đến hành động sai lầm, do đó cần thận trọng khi nhận định "mất ý thức không hồi phục". Nhiều trường hợp trạng thái ý thức tối thiểu bị chẩn đoán nhầm là thực vật do không phát hiện được các phản ứng có mục đích.

Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới

Các công nghệ thần kinh tiên tiến đang mở ra khả năng phát hiện ý thức ẩn và phục hồi chức năng não bộ. Một trong những hướng đi nổi bật là giao diện não – máy (BCI), cho phép bệnh nhân không vận động nhưng còn ý thức sử dụng tín hiệu điện não để giao tiếp. Nghiên cứu tại Nature Reviews Neurology đã chứng minh tính khả thi của giao tiếp có ý nghĩa ở bệnh nhân trạng thái thực vật thông qua BCI.

Các công nghệ được ứng dụng:

  • fMRI: đo lưu lượng máu vùng não phản ứng khi nghe hoặc hình dung hành động
  • EEG độ phân giải cao: phát hiện đáp ứng điện sinh học với kích thích có chủ đích
  • PET scan: đánh giá mức chuyển hóa glucose não bộ
  • Deep Brain Stimulation (DBS): thử nghiệm kích thích vùng não để phục hồi tỉnh táo
Dù nhiều nghiên cứu còn ở giai đoạn thử nghiệm, nhưng chúng mở ra hy vọng mới cho chẩn đoán và hỗ trợ người bệnh bị rối loạn ý thức kéo dài.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Disorders of Consciousness. https://www.ninds.nih.gov/health-information/disorders/disorders-consciousness
  2. Giacino JT, Kalmar K, Whyte J. The JFK Coma Recovery Scale-Revised: measurement characteristics and diagnostic utility. Arch Phys Med Rehabil. 2004
  3. American Academy of Neurology. Practice guideline update: Disorders of Consciousness. https://www.aan.com/Guidelines/home/GetGuidelineContent/970
  4. Nature Reviews Neurology. Brain–computer interfaces in disorders of consciousness. https://www.nature.com/articles/s41582-020-0391-7
  5. Gosseries O, Di Perri C, Laureys S. Coma and disorders of consciousness: scientific advances and practical considerations. Nat Rev Neurol. 2019

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn ý thức:

Rối loạn nhận thức nhẹ – vượt qua tranh cãi, hướng tới đồng thuận: báo cáo của Nhóm Công tác Quốc tế về Rối loạn Nhận thức Nhẹ Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 256 Số 3 - Trang 240-246 - 2004
Tóm tắt.Hội nghị trọng điểm lần thứ nhất đã được tổ chức tại Stockholm, Thụy Điển, từ ngày 2–5 tháng 9 năm 2003. Mục tiêu của hội nghị là tích hợp các quan điểm lâm sàng và dịch tễ học về chủ đề Rối loạn Nhận thức Nhẹ (MCI). Một nhóm chuyên gia quốc tế, đa ngành đã thảo luận về tình trạng hiện tại và các hướng đi trong tương lai của MCI, liên quan đến biểu hiện lâm...... hiện toàn bộ
#Rối loạn nhận thức nhẹ #MCI #lâm sàng #dịch tễ học #sinh dấu #di truyền học #đánh giá nhận thức #chức năng hàng ngày.
Anthocyanin từ quả mọng: Chất chống oxi hóa mới trong việc bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 51 Số 6 - Trang 675-683 - 2007
Tóm TắtCác loại quả mọng ăn được, nguồn cung cấp anthocyanin tự nhiên, đã thể hiện một loạt các chức năng sinh y học đa dạng. Những chức năng này bao gồm các rối loạn tim mạch, căng thẳng oxy hóa do tuổi tác, phản ứng viêm, và nhiều bệnh thoái hóa khác nhau. Anthocyanin từ quả mọng cũng cải thiện chức năng thần kinh và nhận thức của não, sức khỏe thị giác cũng như ...... hiện toàn bộ
#Quả mọng #Anthocyanin #Chất chống oxy hóa #OptiBerry #Rối loạn tim mạch #Viêm #Helicobacter pylori #ORAC #Bảo vệ DNA #Chức năng nhận thức.
Suy giảm trí nhớ làm việc và chức năng điều hành qua lão hóa bình thường, rối loạn nhận thức nhẹ và bệnh Alzheimer Dịch bởi AI
BioMed Research International - Tập 2015 - Trang 1-9 - 2015
Bệnh Alzheimer (AD) là một căn bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, đặc trưng bởi sự suy giảm trong trí nhớ hồi ức, trí nhớ làm việc (WM) và chức năng điều hành. Những ví dụ về rối loạn chức năng điều hành trong AD bao gồm khả năng chú ý chọn lọc và chia sẻ kém, không kiềm chế được các kích thích làm ảnh hưởng, và kỹ năng thao tác kém. Mặc dù sự suy giảm hồi ức trong quá trình tiến triển c...... hiện toàn bộ
#bệnh Alzheimer #trí nhớ làm việc #chức năng điều hành #rối loạn nhận thức nhẹ #lão hóa bình thường
Kỳ thị trong rối loạn tăng động giảm chú ý Dịch bởi AI
ADHD Attention Deficit and Hyperactivity Disorders - Tập 4 - Trang 101-114 - 2012
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn thường được chẩn đoán ở trẻ em và người lớn, có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh trong đời sống xã hội. Do đó, những bệnh nhân bị ADHD có nguy cơ cao phải đối mặt với sự kỳ thị, định kiến và phân biệt đối xử. Một nghiên cứu tổng quan về các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực ADHD liên quan đến kỳ thị đã được thực hiện. Những phát hiện từ các...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #kỳ thị #nghiên cứu thực nghiệm
Xác thực bộ công cụ đánh giá rối loạn ăn uống trong một quần thể phụ nữ không bị triệu chứng Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 15 Số 4 - Trang 387-393 - 1994
Tóm tắtTrong nghiên cứu này, tính hợp lệ của bộ công cụ đánh giá rối loạn ăn uống (EDI) trong một quần thể học sinh nữ không có triệu chứng ở Hà Lan đã được thiết lập. Dữ liệu được phân tích theo hai cách. Trong phân tích đầu tiên, tính toàn vẹn nhân tố của bảng hỏi và tính đồng nhất nội bộ của các thang đo con không được tìm thấy là rất thỏa mãn. Dữ liệu cho thấy ...... hiện toàn bộ
#rối loạn ăn uống #tính hợp lệ #câu hỏi #quần thể không triệu chứng #phân tích tâm lý đo lường
Nhận diện Nhịp điệu trong Người lớn có Rối loạn Phổ Tự kỷ Chức năng Cao: Từ Tâm lý âm học đến Nhận thức Dịch bởi AI
Autism Research - Tập 8 Số 2 - Trang 153-163 - 2015
Nhịp điệu là một công cụ quan trọng trong giao tiếp của con người, mang theo các thông điệp cảm xúc và thực dụng trong lời nói. Việc nhận diện nhịp điệu phụ thuộc vào việc xử lý các tín hiệu âm học, chẳng hạn như tần số cơ bản của tín hiệu giọng nói, và cách giải thích chúng theo các kịch bản xã hội cảm xúc đã được tiếp nhận. Những cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ (... hiện toàn bộ
An toàn và hiệu quả của Zolpidem ở bệnh nhân mất ngủ: Nghiên cứu mở dài hạn trong thực hành chung Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 20 Số 2 - Trang 162-170 - 1992
An toàn sử dụng và hiệu quả của liều 10 hoặc 20 mg/ngày zolpidem, một loại thuốc gây ngủ mới thuộc lớp imidazopyridine, đã được nghiên cứu trong khoảng thời gian 180 ngày ở 96 bệnh nhân mắc rối loạn giấc ngủ. Phác đồ điều trị được tiếp tục trong 180 ngày bổ sung ở 49 bệnh nhân trong số này. Thông tin theo dõi từ 21 bệnh nhân đã ngừng điều trị sau 180 ngày cho thấy không có triệu chứng mất...... hiện toàn bộ
#Zolpidem #An toàn #Hiệu quả #Mất ngủ #Nghiên cứu mở #Imidazopyridine #Rối loạn giấc ngủ
Emboli và Kết Quả Tâm Thần Sau Khi Thực Hiện Bypass Tim Phổi Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 13 Số 5 - Trang 555-558 - 1996
Sự suy giảm nghiêm trọng trong tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật tim đã dẫn đến việc thực hiện hơn 330.000 ca phẫu thuật liên quan đến tuần hoàn tim phổi (CPB) mỗi năm tại Hoa Kỳ. Mặc dù số lượng bệnh nhân tử vong do phẫu thuật tim là rất ít, nhưng hơn hai phần ba bệnh nhân có biểu hiện rối loạn chức năng tâm lý cấp tính sau phẫu thuật. Các cơ chế tiềm ẩn góp phần vào các khiếm khuyết...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tim #tuần hoàn tim phổi #chứng rối loạn tâm thần #tắc nghẽn #tưới máu não
Sàng lọc nhanh các rối loạn nhận thức nhẹ trong bệnh lý mạch máu thiếu máu cục bộ vùng dưới vỏ: Nghiên cứu so sánh giữa Đánh giá Nhận thức Montreal và Bài kiểm tra Trạng thái Tinh thần Mini Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 71 Số 3-4 - Trang 106-114 - 2014
<b><i>Bối cảnh và Mục tiêu:</i></b> Đánh giá tính hợp lệ của Đánh giá Nhận thức Montreal (MoCA) và Bài kiểm tra Trạng thái Tinh thần Mini (MMSE) trong việc phát hiện rối loạn nhận thức nhẹ mạch máu (VaMCI) ở bệnh nhân mắc bệnh mạch máu thiếu máu cục bộ vùng dưới vỏ (SIVD). <b><i>Phương pháp:</i></b> Trong số 102 bệnh nhân SIVD, điểm ngưỡng củ...... hiện toàn bộ
Mối quan hệ giữa lý thuyết về tâm trí và nhịp độ nhận thức chậm ở trẻ em trong độ tuổi đi học bị rối loạn tăng động giảm chú ý Dịch bởi AI
Clinical Child Psychology and Psychiatry - Tập 26 Số 4 - Trang 1137-1152 - 2021
Nhịp độ nhận thức chậm (SCT) được xem như một kiểu nhận thức-tình cảm. Kỹ năng lý thuyết về tâm trí (ToM) tạo thành nền tảng cho nhận thức và hành vi xã hội của con người. Mục tiêu của nghiên cứu này là đóng góp vào tài liệu về SCT bằng cách kiểm tra mối quan hệ giữa SCT và ToM nhận thức và cảm xúc ở trẻ em trong độ tuổi đi học bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Năm mươi trẻ em tron...... hiện toàn bộ
#Nhịp độ nhận thức chậm #lý thuyết về tâm trí #rối loạn tăng động giảm chú ý #trẻ em #kỹ năng nhận thức #kỹ năng cảm xúc.
Tổng số: 138   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10